đất nước
Vietnamese
ipa
Definitions
- country; nation
Etymology
Compound from Vietnamese đất (land, earth, ground, soil, l) + Vietnamese nước (water, country, l, juice, liquid).
Origin
Vietnamese
nước
Gloss
water, country, l, juice, liquid
Concept
Semantic Field
The physical world
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
液
Emoji
⚓️ ⛵️ 🌊 🏄️ 🏊️ 🏖️ 🏝️ 🐃 🐋 🐙 🐚 🐟️ 🐠 🐡 🐢 🐬 🐳 🔫 🚢 🚣 🚤 🚿 🛁 🛥️ 🛳️ 🤽 🦀 🦆 🦈 🦐 🦑
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Trái Đất Vietnamese
- hít đất Vietnamese
- nước Vietnamese
- nước Mĩ Vietnamese
- nước chấm Vietnamese
- nước cốt dừa Vietnamese
- nước mắm Vietnamese
- nước ngọt Vietnamese
- nước xốt Vietnamese
- trời đất Vietnamese
- trời đất ơi Vietnamese
- xông đất Vietnamese
- đất Vietnamese
- đất đai Vietnamese
- động đất Vietnamese
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước Vietnamese
- *tət Proto-Vietic
- *ɗaːk Proto-Vietic